000 nam a22 7a 4500
999 _c11844
_d11844
003 OSt
005 20230911152944.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-0-31097-2
_c6000đ
040 _cViệt Nam
041 0 _aviet
082 0 4 _223
_a745.40712
_bM300T
245 _aMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
_cNguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2022
300 _a32 tr.
_bminh họa
_c27 cm
490 0 _aKết nối tri thức với cuộc sống
650 _2Bộ TK TVQG
_aMĩ thuật
650 _2Bộ TK TVQG
_aThiết kế
650 _2Bộ TK TVQG
_aLớp 10
653 7 _aBộ TK TVQG
_aSách giáo khoa
700 _aĐỗ Vũ Hải Thịnh
942 _2ddc
_cTL