000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11877 _d11877 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911153519.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-82-6418-5 _c105000đ _q200b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a691.0711 _bGI-108T |
100 | 1 | _4Phan Thế Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Vật liệu xây dựng _cPhan Thế Vinh (ch.b.), Trần Hữu Bằng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2022 |
||
300 |
_a269 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
504 | _aPhụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 266 | ||
520 | _aTrình bày các đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; gốm xây dựng; các chất kết dính vô cơ; bê tông dùng chất kết dính vô cơ; vữa xây dựng; vật liệu gỗ; chất kết dính hữu cơ; bêtông atfan; thép xây dựng; vật liệu thuỷ tinh xây dựng và các loại vật liệu khác | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
653 | _aGiáo trình | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | 1 | _aLê Phương Dung | |
942 |
_2ddc _cGT |