000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11882 _d11882 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911153818.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046714460 | ||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a338.959707 _bQU105L |
||
100 | _aVũ Anh Dũng | ||
245 |
_aQuản lý chuỗi cung ứng xanh hướng tới tăng trưởng xanh _cVũ Anh Dũng |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2019 |
||
300 |
_a414tr. _bminh hoạ _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 252-298. - Phụ lục: tr. 299-414 | ||
520 | _aTrình bày các vấn đề lý luận về quản lý chuỗi cung ứng xanh và tăng trưởng xanh, xây dựng mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh hướng tới tăng trưởng xanh, thực trạng, hàm ý vĩ mô, vi mô từ mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh và dự đoán một số lĩnh vực ngành nghề kinh doanh xanh triển vọng tại Việt Nam đến 2030 | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTăng trưởng xanh |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lý |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChuỗi cung ứng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
||
700 | _aĐặng Hạ Vy | ||
942 |
_2ddc _cTL |