000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11887 _d11887 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911154605.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c40000đ _q40000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 |
_avie _a9711 |
||
100 | _dNguyễn Hiến Lê | ||
245 |
_aĐại cương văn học sử Trung Quốc _bTrọn bộ _cNguyễn Hiến Lê |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a719tr _c19cm |
||
520 | _aNghiên cứu văn học Trung Quốc qua các triều đại lịch sử: Đời Thượng cổ, Tần, Hán, Nguủ, Tấn, Tuỳ, Đường, Ngũ đại, Tống, Nguyên, Minh, Thanh và hiện đại | ||
653 |
_avăn học sử _aTrung Quốc _aNghiên cứu văn học |
||
700 | _aNguyễn Thị Ánh Nguyệt | ||
942 |
_2ddc _cTL |