000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11897 _d11897 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911154204.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048042509 | ||
040 | _ca11 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.650711 _bM106M |
||
245 |
_aMạng máy tính _cYounghan Kim, Lê Tự Thanh, Ninh Khánh Chi... |
||
260 |
_aH. _bThông tin và Truyền thông _c2019 |
||
300 |
_a351tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 349-351 | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về mạng máy tính Internet; tần liên kết dữ liệu và tầng vật lý; tầng mạng; tầng giao vận; tầng ứng dụng và các nội dung về ứng dụng mạng đa phương tiện, voice-over-IP, giao thức ứng dụng đàm thoại thời gian thực... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |