000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11900 _d11900 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911154313.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-386-242-3 _c395000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a344.59704602638 _bL504B |
||
245 |
_aLuật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành _cĐào Ngọc Thành s.t., giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2022 |
||
300 |
_a446 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành; các nghị định, thông tư quy định chi tiết về một số điều của Luật Bảo vệ môi trường; thi hành Luật Bảo vệ môi trường về ứng phó với biến đổi khí hậu; quy định chi tiết thi hành một số điều của luật Bảo vệ môi trường; quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy phép môi trường do cơ quan trung ương thực hiện | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLuật Bảo vệ môi trường |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 |
_aĐào Ngọc Thành _es.t., giới thiệu |
||
942 |
_2ddc _cTL |