000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11911 _d11911 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911154436.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c32000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a720.959749 _bK305T |
||
100 | _aPhan Thuận An | ||
245 |
_aKiến trúc cố đô Huế _b= Monuments of Hue _cPhan Thuận An |
||
250 | _aIn lần thứ 17 | ||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb. Đà Nẵng _c2011 |
||
300 |
_a195tr. _bminh họa _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu toàn bộ quần thể di tích Huế - cố đô thời Nguyễn của Việt Nam. Phong cách kiến trúc, ý nghĩa lịch sử của từng di tích lịch sử văn hoá của quần thể này | ||
546 | _aChính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh | ||
653 |
_aDi sản văn hoá _aKiến trúc _aDi tích lịch sử _aHuế |
||
700 | _aNguyễn Cẩm Nhung | ||
942 |
_2ddc _cSTK |