000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11916 _d11916 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911154601.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-79-3095-1 _c395000đ _q500b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a343.59707862402638 _bTR100C |
245 | 0 | 0 |
_aTra cứu các hành vi vi phạm hành chính về xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng, quản lý công trình hạ tầng kỹ thuật, kinh doanh bất động sản, quản lý, phát triển nhà _cHệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
260 |
_aH. _bTài chính _c2022 |
||
300 |
_a406 tr. _b27 cm |
||
520 | _aCung cấp các quy định, nghị định về các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng; chỉ dẫn những hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, tài nguyên nước và khoáng sản, khí tượng thuỷ văn, đo đạc và bản đồ; quản lý chi phí đầu tư xây dựng và quản lý dự án đầu tư xây dựng; quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBất động sản |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHạ tầng kĩ thuật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXây dựng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVi phạm hành chính |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp qui | ||
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
942 |
_2ddc _cTL |