000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11938 _d11938 |
||
001 | TVHN140229607 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911155314.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVIE | ||
041 | _aVIE | ||
245 | _a10 năm Nhà xuất bản Văn học (1965 - 1975) | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c1975 |
||
300 |
_a343tr _c19cm |
||
653 | _aMục lục | ||
653 | _aNXB Văn học | ||
700 | _aBUI THAO MY | ||
942 |
_2ddc _cSTK |