000 nam a22 7a 4500
999 _c11943
_d11943
003 OSt
005 20230911155430.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786045685778
_c235000đ
_q1000b
040 _cHCT
041 1 _avie
082 0 4 _223
_a030
_bB102K
245 0 0 _aBách khoa tri thức nhân loại
_b= Encyclopedia of knowledge
_cNguyễn Thị Phương Quỳnh dịch
260 _aH.
_bPhụ nữ Việt Nam
_c2020
300 _a384tr.
_bảnh, tranh vẽ
_c22cm
520 _aCung cấp những kiến thức thông tin khổng lồ trải rộng trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và khoa học kĩ thuật như: vũ trụ, Trái đất, sự sống trên Trái đất, lịch sử...
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTri thức
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aKhoa học thường thức
655 7 _2Bộ TK TVQG
700 1 _aNguyễn Thị Phương Quỳnh
_edịch
700 1 _aNguyễn Phạm Thanh Hà
942 _2ddc
_cSTK