000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11948 _d11948 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911155516.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-73-8531-7 _c126000đ _q200b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a691.0724 _bTH300N |
100 | 1 | _4Trần Trung Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aThí nghiệm vật liệu xây dựng _cTrần Trung Dũng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh _c2021 |
||
300 |
_a159 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xây dựng | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 136-154. - Thư mục: tr. 156-158 | ||
520 | _aTrang bị kiến thức liên quan đến công tác đánh giá, kiểm định chất lượng đối với các vật liệu xây dựng thông dụng: Thí nghiệm các tính chất cơ lý của xi măng; thí nghiệm các tính chất cơ lý của cốt liệu cho bê tông và vữa xây dựng; thí nghiệm các tính chất hỗn hợp bê tông và bê tông nặng; thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của gạch đất sét nung và gạch không nung | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThí nghiệm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
942 |
_2ddc _cTL |