000 nam a22 4500
999 _c11950
_d11950
003 OSt
005 20230911155541.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786043072730
_c119000đ
040 _cvie
041 0 _avie
082 0 4 _223
_a390.09597
_bV308N
100 1 _aPhan Kế Bính
245 1 0 _aViệt Nam phong tục
_cPhan Kế Bính
250 _aTái bản có sửa chữa
260 _aH.
_bVăn học
_c2021
300 _a415tr.
_c21cm
520 _aGiới thiệu các phong tục trong gia tộc, phong tục hương đảng, phong tục xã hội của người Việt Nam
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aPhong tục
651 7 _2Bộ TK TVQG
942 _2ddc
_cTL