000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11951 _d11951 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231127134748.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cbthn | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a305.8959 _bNH121D |
100 | 1 | _aNguyên Đăng Duy | |
245 |
_aNhận diện văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam _cNguyễn Đăng Duy |
||
260 |
_aH. _bVăn Hóa dân tộc _c2005 |
||
300 |
_a538tr. _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr.534-535 | ||
520 | _aGioi thiệu khái quát văn hóa 53 dân tộc thiểu số Việt Nam: dân số, địa bàn cư trú,văn hóa sản xuất, văn hóa tổ chức đời sống, văn hóa vật chất... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _adân tộc học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _alịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _alễ hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _avăn hóa tinh thần |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _avăn hóa vật chất |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _atín nguõng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _adân tộc thiểu số |
|
700 | 0 |
_aNguyễn Đăng Duy _eb.s. |
|
700 | 0 | _aBùi Thị Hồng Ngọc | |
942 |
_2ddc _cTL |