000 nam a22 7a 4500
999 _c11956
_d11956
003 OSt
005 20230911155747.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-2-27094-6
_c120000đ
_d2000b
040 _c0
041 _avie
082 _223
_a398.20962
_bTH121T
100 _aNguyễn Thị Hường
245 _aThần thoại Ai Cập
_bDành cho lứa tuổi 10+
_cNguyễn Thị Hường b.s.
260 _aH.
_bKim Đồng
_c2022
300 _a327 tr.
_c24 cm
504 _aPhụ lục: tr. 289-323. - Thư mục: tr. 325-327
651 _2Bộ TK TVQG
653 _aVăn học thiếu nhi
653 _aVăn học dân gian
655 _2Bộ TK TVQG
942 _2ddc
_cSTK