000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11962 _d11962 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911155855.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-79-3186-6 _c68000đ _q500b |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a338.4791 _bQU105T |
||
245 |
_aQuản trị kinh doanh du lịch _bSách chuyên khảo _cB.s.: Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Xuân Điền (ch.b.), Hồ Thị Hoà... |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2022 |
||
300 |
_a367 tr. _bbảng, sơ đồ _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
504 | _aThư mục: tr. 357-360 | ||
520 | _aTổng quan kinh doanh du lịch, quản trị kinh doanh dịch vụ vận tải khách du lịch, quản trị kinh doanh dịch vụ lưu trú và dịch vụ du lịch khác, hoạt động hướng dẫn du lịch | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế du lịch |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSách chuyên khảo |
||
700 | _aTrần Lê Hường Vy | ||
700 |
_aHồ Thị Hoà _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Xuân Điền _ech.b. |
||
700 |
_aVõ Thị Vân Khánh _eb.s. |
||
710 |
_aNguyễn Ngọc Lan _eb.s. |
||
942 |
_2ddc _cTL |