000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11969 _d11969 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160028.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045690017 _c99000đ _q1500b |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a332.0240089956 _bK103N |
||
100 | _aFumiko Chiba | ||
245 |
_aakeibo - Nghệ thuật tiết kiệm tiền của người Nhật _cFumiko Chiba ; Ngô Loan dịch |
||
260 |
_aH. _bPhụ nữ Việt Nam _c2021 |
||
300 |
_a202tr. _bhình vẽ, bảng _c2021 |
||
520 | _aSổ nhật kí chi tiêu ghi chi tiết về cách tiết kiệm tiền theo phong cách Nhật đồng thời có những mục để ghi chép cụ thể về kế hoạch và thực tế chi tiêu định | ||
653 |
_aTài chính cá nhân _aNgười Nhật Bản _aQuản lí tài chính |
||
700 | _aĐào Hải Yến | ||
700 |
_aNgô Loan _edịch |
||
942 |
_2ddc _cSTK |