000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11971 _d11971 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160031.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-380-652-6 _c50000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a363.7 _bM452T |
||
245 |
_aMôi trường và con người _bSách tham khảo _cTrương Thị Bích Hồng (ch.b.), Phan Ý Nhi, Trương Thị Mỹ Anh... |
||
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2022 |
||
300 |
_axiii, 193 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 190-193 | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức về môi trường, sinh thái; quá trình phát triển dân số - nguyên nhân của các vấn đề môi trường; tài nguyên thiên nhiên; các vấn đề ô nhiễm môi trường và cách tiếp cận bảo vệ môi trường hướng đến sự phát triển bền vững | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCon người |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBảo vệ môi trường |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 | _aLê Thị Thính | ||
700 | _aTrương Thị Mỹ Anh | ||
700 | _aLê Thị Như Quỳnh | ||
700 | _aPhan Ý Nhi | ||
700 |
_aTrương Thị Bích Hồng _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cTL |