000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11977 _d11977 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160226.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048035259 _c145000đ |
||
040 | _ca15 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.65 _bM106M |
||
245 |
_aMạng máy tính _cNguyễn Hà Huy Cường (ch.b.), Trần Ngọc Việt, Đoàn Trung Sơn... |
||
260 |
_aH. _bThông tin và Truyền thông _c2018 |
||
300 |
_a163tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 163 | ||
520 | _aGiới thiệu về mạng máy tính; các chuẩn mạng và mô hình OSI; kiến thức cơ bản về truyền tín hiệu và phương tiện truyền dẫn mạng giao thức TCP/IP, IPv4 và IPv6; mạng WAN; mạng không dây; hệ điều hành mạng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |