000 nam a22 7a 4500
999 _c11980
_d11980
003 OSt
005 20230911162847.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-82-5969-3
_c146500đ
_q150b
040 _cKhông có
041 0 _avie
082 0 4 _223
_a624.180711
_bGI-108T
100 1 _aĐào Văn Đông
245 1 _aGiáo trình Công nghệ vật liệu mới trong xây dựng
_cĐào Văn Đông
260 _aH.
_bXây dựng
_c2021
300 _a178 tr.
_bảnh, bảng
_c24 cm
500 _aĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
520 _aTrình bày tổng quan về vật liệu mới trong xây dựng, gồm: công nghệ bê tông xi măng chất lượng cao, công nghệ bê tông asphalt chất lượng cao, công nghệ vật liệu xanh và vật liệu tái chế trong xây dựng cùng một số công nghệ vật liệu mới khác
600 _2Bộ TK TVQG
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aXây dựng
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aCông nghệ vật liệu
653 _aGiáo trình
655 _2Bộ TK TVQG
700 _aLê Phương Dung
942 _2ddc
_cGT