000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11984 _d11984 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160513.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047772339 _c250000đ _q2000b |
||
040 | _cHCT | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a030 _bM111Q |
100 | 1 | _4Harinck, Lyse | |
245 | 1 | 0 |
_aMaxi quiz - Trắc nghiệm toàn diện về bách khoa tri thức _bHơn 1000 câu hỏi và câu trả lời về bách khoa tri thức cho một hoặc nhiều người cùng chơi! _cLyse Harinck, Cécile Jugla, Sophie de Mullenheim ; Phùng Ngọc Hương dịch |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bThế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị _c2020 |
||
300 |
_a271tr. _btranh màu _c22cm |
||
520 | _aCung cấp những kiến thức về lịch sử, động vật, văn hoá, cơ thể người, tự nhiên, thế giới, khoa học... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTri thức |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBách khoa thư |
|
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aDe Mullenheim, Sophie | |
700 | 1 | _aJugla, Cécile | |
700 | 1 | _aNguyễn Phạm Thanh hà | |
942 |
_2ddc _cSTK |