000 nam a22 7a 4500
999 _c11985
_d11985
003 OSt
005 20230911160514.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-66-5401-8
_c126000đ
040 _cVIE
041 _avie
082 _223
_a617.103
_bTH106Đ
100 _4TH106Đ
245 _aThang điểm lượng giá thường áp dụng trong phục hồi chức năng
_cPhạm Văn Minh ch.b.
260 _aH.
_bY học
_c2022
300 _a195 tr.
_bhình vẽ, bảng
_c24 cm
504 _aThư mục: tr. 192-195
520 _aTrình bày thang điểm lượng giá cho trẻ em, đau, nhận thức, thăng bằng và khả năng đi, chức năng hô hấp - tim mạch... cũng như thang điểm lượng giá cho trẻ bại não, trẻ tự kỷ, trẻ vẹo cột sống, sau chấn thương sọ não...
650 _2Bộ TK TVQG
_aĐánh giá
650 _2Bộ TK TVQG
_aPhục hồi chức năng
942 _2ddc
_cGT