000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11987 _d11987 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160541.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
041 |
_a9812 _avie |
||
100 | _aTrần Văn Hải | ||
245 |
_aThực hành kỹ nghệ lạnh _cTrần Văn Hải |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1998 |
||
300 |
_a702tr : hình vẽ _c21cm |
||
520 | _aKhái niệm về nhiệt động học, dòng điện. Lý thuyết cơ bản và thực hành các bộ phận thuộc các hệ thống lạnh hiện đại như máy điều hoà không khí, tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ kem, máy làm nước mát và nước đá, nhà máy đông lạnh thực phẩm | ||
653 |
_aKĩ thuật lạnh _ađiện lạnh _ađiện dân dụng _adòng điện _asửa chữa _anhiệt động học |
||
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |