000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11989 _d11989 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160603.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a025.5 _bGI-103P |
||
100 | _aĐặng Văn Ức | ||
245 |
_aGiải pháp xây dựng môi trường đọc thân thiện tại Thư viện Quốc gia Việt Nam _bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở _cĐặng Văn Ức |
||
260 |
_aH. _bS.n _c2012 |
||
300 |
_a50tr. _c29cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam | ||
520 | _aKhái quát công tác phục vụ bạn đọc tại Thư viện Quốc gia Việt Nam. Giải pháp xây dựng môi trường đọc thân thiện, nâng cao hiệu quả phục vụ xã hội | ||
610 |
_2Bộ TK TVQG _aThư viện Quốc gia Việt Nam |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐề tài cấp cơ sở |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐề tài khoa học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBạn đọc |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhục vụ |
||
942 |
_2ddc _cGT |