000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11998 _d11998 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911160754.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c7500đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a720.9567 |
||
245 |
_aKiến trúc cổ Jerusalem _cB.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. |
||
260 |
_aH. _bKim Đồng _c2007 |
||
300 |
_a24tr. _bảnh _c19x21cm |
||
490 | _aTủ sách Nghệ thuật. Nghệ thuật kiến trúc ; T.102 | ||
520 | _aGiới thiệu lịch sử kiến trúc cổ thành phố Jerusalem của Irắc: kiến trúc nhà thờ, đền thờ, tường thành, khu di tích... | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 |
_aKiến trúc _aLịch sử |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Cẩm Nhung | ||
700 |
_aTôn Đại _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Luận _eb.s. |
||
700 |
_aTrần Hùng _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Thắng Vu _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |