000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12000 _d12000 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911180209.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-382-832-0 _c24000đ _q10000b |
||
040 | _cVie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.731 _bT103L |
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu Lịch sử Hà Nội _bChương trình địa phương : Dùng cho học sinh Trung học cơ sở _cNgô Thị Hiền Thuý ch.b. |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a71 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrung học phổ thông |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 |
_aNgô Thị Hiền Thuý _ech.b. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Lê Ngọc Hân | |
942 |
_2ddc _cTL |