000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12004 _d12004 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911161026.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045411636 _c22000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a621.31 _bH411Đ |
||
100 | _aPhạm Khánh Tùng | ||
245 |
_aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng _bDùng cho giáo viên và học sinh trung học phổ thông _cPhạm Khánh Tùng (ch.b.), Nguyễn Cao Đằng, Lê Xuân Quang |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2014 |
||
300 |
_a101tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
500 | _aTên sách ngoài bìa ghi: Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề điện dân dụng THPT | ||
520 | _aTrình bày một số kiến thức cơ bản về an toàn lao động trong nghề điện dân dụng; dụng cụ đo lường điện; máy biến áp; động cơ điện; mạng điện trong nhà | ||
653 |
_aGiáo dục hướng nghiệp _aTrung học phổ thông _aĐiện dân dụng |
||
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
700 | _aLê Xuân Quang | ||
700 | _aNguyễn Cao Đằng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |