000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12006 _d12006 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911161128.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-370-233-0 _c12000đ _q10000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.21 _bB200T |
100 | 1 |
_aNguyễn Như Quỳnh _eb.s. |
|
245 | 0 | 0 |
_aBé tô màu: Đồ dùng gia đình _bSong ngữ Việt - Anh : Dành cho bé 3 - 4 tuổi _cNguyễn Như Quỳnh b.s. |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2022 |
||
300 |
_a15 tr. _btranh màu _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTô màu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục mẫu giáo |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách mẫu giáo |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách song ngữ |
|
700 | _aLê Thị Trang | ||
942 |
_2ddc _cVOKAL |