000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12018 _d12018 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911161559.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-349-000-8 _c145000đ _q1500b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 1 |
_avie _heng |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a823.912 _bĐ452G |
100 | _aStreatfeild, Noel | ||
245 | 1 |
_aĐôi giày sân khấu _cNoel Streatfeild ; Mỹ Linh dịch |
|
260 |
_aH. _bVăn học _c2021 |
||
300 |
_a427 tr. _c2021 |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Theatre shoes | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
653 |
_2Bộ TK TVQG _aAnh |
||
653 |
_Bộ TK TVQG _aTiểu thuyết |
||
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |