000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12023 _d12023 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911161835.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047518321 _c35000đ |
||
040 | _cgkd | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 | _223 |
245 | 0 | 0 | _aTin học sử dụng trong văn phòng |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aThanh Hóa _c2014 |
||
520 | _aHướng dẫn cách sử dụng, những kỹ thuật cơ bản và chuyên dùng trong văn phòng | ||
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |