000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12024 _d12024 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902212502.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786046707752 _c65000đ |
||
040 | _ca18 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.60711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình mạng máy tính _cMai Văn Cường, Trần Trung Dũng, Trần Hồng Ngọc... |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2016 |
||
300 |
_a534tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 529-531 | ||
520 | _aGiới thiệu về mạng máy tính và internet. Trình bày về tầng ứng dụng, tầng vận chuyển, tầng mạng, tầng liên kết và mạng cục bộ, mạng không dây trong mạng máy tính | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNGUYỄN QUỲNH CHI | ||
942 |
_2ddc _cGT |