000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12031 _d12031 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911162203.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-79-3154-5 _c150000đ _q200b |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a339.20962 _bB124B |
||
100 | _aTrần Mai Trang | ||
245 |
_aBất bình đẳng thu nhập ở Ai Cập và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam _bSách chuyên khảo _cTrần Mai Trang |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2022 |
||
300 |
_ax, 180 tr. _bbảng, biểu đồ _c21 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 169-180 | ||
520 | _aGiới thiệu cơ sở lý luận về bất bình đẳng thu nhập. Bất bình đẳng thu nhập ở Ai Cập giai đoạn 1994 - 2017. So sánh bất bình đẳng thu nhập ở Ai Cập - Việt Nam và gợi mở hàm ý chính sách cho Việt Nam | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _aThu thập | ||
653 | _aBất bình đẳng | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Thị Phương Huyền | ||
942 |
_2ddc _cSTK |