000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12036 _d12036 |
||
001 | TVHN140221731 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911162256.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c60000 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
245 |
_aVăn học dịch _bVăn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1994 |
||
300 |
_a524tr _c24cm |
||
500 | _aKỷ niệm 45 năm thành lập nhà xuất bản Văn học 1948-1993 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | _aBUI THAO MY | ||
942 |
_2ddc _cSTK |