000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12053 _d12053 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911162900.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786042153799 _c159000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a390.09597 _bV308N |
||
100 | _aPhan Kế Bính | ||
245 |
_aViệt Nam phong tục _bTrích trong Đông Dương tạp chí - Từ số 24 đến 49 (1915) _cPhan Kế Bính |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bKim Đồng _c2019 |
||
300 |
_a378tr. _btranh vẽ _c24cm |
||
520 | _aNghiên cứu toàn diện về phong tục, tập quán của người Việt, từ phong tục trong gia đình, gia tộc, làng xã đến phong tục quốc gia, xã hội. Kèm theo đó là những lời bình, đánh giá nên giữ hay thay đổi phong tục đó theo hướng tân tiến, hiện đại của phong trào Cải lương hương chính diễn ra vào những năm 20 thế kỷ XX | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong tục |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aPhạm Tuấn Nhật | ||
942 |
_2ddc _cTL |