000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12057 _d12057 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911163235.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049955860 _c280000đ |
||
040 | _cl | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a333.95095974 _bNH556K |
||
245 |
_aNhững không gian sinh thái đặc thù dãy Trường Sơn _bBảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn _cNguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Đình Hoè, Phùng Quang Chính |
||
260 |
_ah _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ _c2020 |
||
300 |
_a181tr _bảnh, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam | ||
504 | _aThư mục: tr. 181 | ||
520 | _aMột số vấn đề chung về bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn. Không gian bảo tồn Sao la. Sinh kế bền vững rừng khộp. Không gian sinh thái đặc thù Tây Giang - Quảng Nam. Một số không gian sinh thái đặc thù ở Thừa Thiên - Huế. Không gian sinh thái cây di sản Việt Nam trên dãy Trường Sơn | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐa dạng sinh học |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _aDãy Trường Sơn | ||
700 |
_aTrần Tùng Dương _dKhoa học Tự nhiên và Công nghệ |
||
942 |
_2ddc _cSTK |