000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12061 _d12061 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911164609.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c29000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 |
_a0002 _avie |
||
100 | _aVũ Tam Lang | ||
245 |
_aKiến trúc cổ Việt Nam _cVũ Tam Lang |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c1999 |
||
300 |
_a216tr : ảnh, hình vẽ _c27cm |
||
500 | _aThư mục: tr. 214 | ||
520 | _aHoàn cảnh sản sinh và lược trình phát triển nền kiến trúc cổ truyền dân tộc Việt Nam. Các loại hình, vật liệu, phương thức xây dựng, nghệ thuật trang trí, điêu khắc và màu sắc trong kiến trúc cổ và dân gian Việt Nam. Nghệ thuật bố cục tạo hình và những đặc trưng cơ bản của nền kiến trúc truyền thống Việt Nam | ||
653 |
_aLịch sử _aKiến trúc dân gian _aViệt Nam |
||
700 | _aNguyễn Cẩm Nhung | ||
942 |
_2ddc _cSTK |