000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12063 _d12063 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911163440.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9782048015574 | ||
040 | _cqjwe | ||
041 | 0 | _avie | |
245 | 0 | 0 | _aKỹ năng thành thạo Excell |
250 | _aTái bản | ||
300 |
_a70tr _c24cm |
||
520 | _aTrình bày các kỹ năng sử dụng thành thạo trong Excel, gồm các bài tập thục hành tin học văn phòng | ||
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |