000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12066 _d12066 |
||
001 | TVHN140141292 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911163533.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c52000 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a895.92234 $b@.000 T | ||
100 | _aLê Anh Hoài | ||
245 |
_a@ tình _bTiểu thuyết _cLê Anh Hoài |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2010 |
||
300 |
_a341tr _c20cm |
||
650 | _avăn học | ||
650 | _avăn học hiện đại | ||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aviệt nam | ||
653 | _atiểu thuyết việt nam | ||
653 | _avăn học việt nam | ||
700 | _aBUI THAO MY | ||
942 |
_2ddc _cSTK |