000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12072 _d12072 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911163931.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a97860426520148 | ||
040 | _cabs | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 | _224 |
245 | _aKĩ năng soạn thảo và tính toán sử dụng phần mềm máy tính | ||
300 |
_a50tr _bminh họa _c27cm |
||
520 | _aGồm lý thuyết và một số bài tập về máy tính, tính toán trên Excel và Word | ||
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |