000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12084 _d12084 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911164525.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-339-0223 _c194000đ _q500b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.7 _bL302S |
100 | 1 | _aLê Thái Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam - Những dấu ấn đầu tiên _cLê Thái Dũng b.s. |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2022 |
||
300 |
_a387 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 381-384 | ||
520 | _aGhi lại những dấu ấn đầu tiên của lịch sử Việt Nam từ triều đại đầu tiên, các vị vua đầu tiên, sự kiện dời đô đầu tiên, thiên diễm tình đầu tiên trong lịch sử, những hoạt động đối ngoại, vị vua đầu tiên thực hiện chính sách đối ngoại... | ||
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aNguyễn Anh Phương | ||
942 |
_2ddc _cTL |