000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12087 _d12087 |
||
001 | TVHN140157831 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911164638.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c172000 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a398.2 _bM458TR |
||
245 |
_a100 truyện cổ tích thế giới chọn lọc _cNgọc Mai, Vân Trường: tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2011 |
||
300 |
_a330tr _bminh họa _c27cm |
||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _avăn học thiếu nhi | ||
700 | _aBUI THAO MY | ||
942 |
_2ddc _cSTK |