000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12091 _d12091 |
||
001 | TVHN130090375 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911165036.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c30000 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
245 |
_a100 bài thơ tình tuổi đang yêu _cVân Anh biên soạn |
||
260 |
_aH. _bvăn học _c2012 |
||
300 |
_a203tr _c18cm |
||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | _aBUI THAO MY | ||
942 |
_2ddc _cSTK |