000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12092 _d12092 |
||
001 | TVHN2140165658 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911165202.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045782262 | ||
040 | _cvie | ||
245 | _aKinh tế truyền thông: Lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia - Sự thật _c2022 |
||
300 |
_a799tr. _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật | ||
520 | _aKinh tế truyền thông những vấn đề lý luận cơ bản; Thực tiễn, kinh nghiệm và giải pháp hoạt động kinh tế truyền thông trên thế giới và ở Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế truyền thông | ||
700 | _aTrần Song Long | ||
942 |
_2ddc _cSTK |