000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12094 _d12094 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911165356.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a362.4 _bPH506H |
||
245 |
_aPhục hồi chức năng cho người có khó khăn về vận động _cB.s.: Trần Trọng Hải, Nguyễn Thị Minh Thủy (ch.b.), Cao Minh Châu... |
||
260 |
_aH. _bY học _c2010 |
||
300 |
_a66tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
490 | _aPhục hồi chức năng dựa vào cộng đồng. Bệnh và khuyết tật liên quan đến chất độc hóa học/dioxin | ||
520 | _aTrình bày những khái niệm, nguyên nhân, các dấu hiệu phát hiện, nhu cầu của người có khó khăn vận động, các bài tập phục hồi chức năng cho người có khó khăn về vận động và một số thông tin về các dịch vụ phục hồi chức năng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCộng đồng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVận động |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aNgười khuyết tật |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhục hồi chức năng |
||
700 |
_aNguyễn Thị Minh Thủy _ech.b. |
||
700 |
_aTrần Trọng Hải _ech.b. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Minh Thủy _eb.s. |
||
700 |
_aTrần Văn Chương _eb.s. |
||
700 |
_aCao Minh Châu _eb.s. |
||
700 | _4vũ đắc hoàng việt | ||
942 |
_2ddc _cGT |