000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12104 _d12104 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911182054.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-1-21612-9 _c365000đ _q1500b |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a390.09597 _bN257C |
||
100 | _aToan Ánh | ||
245 |
_aNếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam _cToan Ánh |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2023 |
||
300 |
_a831 tr. _c23 cm |
||
500 | _aTên thật tác giả: Nguyễn Văn Toán | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 825-831. - Phụ lục cuối chính văn | ||
520 | _aGiới thiệu tín ngưỡng, các loại tôn giáo, các hình thức mê tín dị đoan và lễ tết của người Việt xưa | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTôn giáo |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong tục tập quán |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân gian |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
942 |
_2ddc _cTL |