000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12112 _d12112 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911190801.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-360-658-4 | ||
020 |
_a978-604-379-640-7 _c395000đ _q1000b |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a344.597096 _bL504T |
||
245 |
_aLuật Tín ngưỡng, tôn giáo & văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt _cNguyễn Phương tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2022 |
||
300 |
_a391 tr. _bảnh, bảng _c28 cm |
||
520 | _aGiới thiêu toàn văn Luật Tín ngưỡng, tôn giáo và văn bản hướng dẫn thi hành; hướng dẫn thủ tục hành chính trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo tại địa phương; giới thiệu một số lễ hội truyền thống của người Việt | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLễ hội truyền thống |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _aLuật Tín ngưỡng, tôn giáo | ||
700 | _aNguyễn Đức Nam | ||
700 |
_aNguyễn Phương _etuyển chọn |
||
942 |
_2ddc _cTL |