000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12113 _d12113 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911190806.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a23000đ _d1000b |
||
040 | _cAbc | ||
041 | 1 |
_avie _hfre |
|
082 | 1 | 4 |
_214 _a959.749 _bK312T |
100 | 1 | _aCadière, L. M. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh thành Huế & tế Nam Giao _b= La Merveilleusse capital & le sacrcafice du Nam Giao _cLéopold Cadière ; Đỗ Trinh Huệ biên dịch |
260 |
_aHuế _bNXB.Thuận Hoá _c2004 |
||
300 |
_a192tr. _b19cm |
||
500 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Pháp | ||
520 | _a1 số nét chính về lịch sử kinh thành Huế. Những câu chuyện huyền thoại về kinh thành. Các yếu tố phong thuỷ trong việc xây dựng đại cung môn, Cửu Định tại kinh thành Huế. Sự thay đổi y phục dưới thời Võ Vương và khủng hoảng tôn giáo ở Huế thế kỷ 18. Mô tả nghi lễ tế nam giao trong tín ngưỡng thờ trời của người Việ | ||
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aNghi lễ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aTôn giáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aTín ngưỡng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aLịch sử |
|
700 | 1 | _aĐỗ Trịnh Huệ | |
700 | 1 | _aBùi Thị Hồng Ngọc | |
942 |
_2ddc _cTL |