000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12124 _d12124 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911195325.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047795338 _c89000đ _d2000b |
||
040 | _c0 | ||
041 |
_avie _heng |
||
082 |
_223 _a816.6 _bTH550V |
||
100 | _aNaim, Rania | ||
245 |
_aThư viết cho người, dịu dàng cho tôi _cRania Naim ; Yuki dịch |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2021 |
||
300 |
_a230tr. _c17cm |
||
650 | _2Bộ TK TVQG | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _avăn học hiện đại | ||
700 | _aTrần Thị Phương Huyền | ||
700 |
_aYuki _edịch |
||
942 |
_2ddc _cSTK |