000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12125 _d12125 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911195411.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-57-8191-3 _c120000đ _q1160b |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a200.9597 _bH428Đ |
||
245 |
_aHỏi - Đáp về một số tín ngưỡng tôn giáo _cB.s.: Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Thị Thu Huyền, Đào Chung Kiên... ; Ch.b.: Lê Trí Vũ, Bùi Trung Tiến |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2022 |
||
300 |
_a379 tr. _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ban Dân vận Thành uỷ Hải Phòng | ||
504 | _aThư mục: tr. 354-357 | ||
520 | _aGiới thiệu về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam; về các chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước về tôn giáo; những vấn đề phức tạp nảy sinh trong tôn giáo; pháp luật của Nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTôn giáo |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Đức Nam | ||
700 | _aBùi Trung Tiến | ||
700 |
_aLê Trí Vũ _ech.b. |
||
700 |
_aHồ Chí Trung _ech.b. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Hiền _eb.s. |
||
700 |
_aĐào Chung Kiên _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Anh Tú _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Thu Huyền _eb.s. |
||
942 |
_2ddc _cTL |