000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12127 _d12127 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911195452.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c0,35đ _q3000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _aVIE | ||
100 | _aSở Cuồng | ||
245 |
_aNữ lưu văn học sử _cSở Cuồng |
||
260 |
_aH. _bNhà in Đông Tây _c1929 |
||
300 |
_a 73tr _c25cm |
||
520 | _aChuyên khảo về phương tiện văn học của các nữ lưu nước ta ngày xưa như: Mãnh Đô Vương phi, Hồng Hà nữ sử, Ni Tần, Trương Quỳnh Như.. | ||
653 |
_aPhụ nữ _aVăn học _aViệt Nam _aTác phẩm _aKhảo cứu _aThơ ca _aTác giả |
||
700 | _aNguyễn Thị Ánh Nguyệt | ||
942 |
_2ddc _cTL |