000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12128 _d12128 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911195901.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-907-341-0 _d450b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a792.09597 _bPH101T |
100 | 1 | _aNguyễn Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhác thảo chân dung nền sân khấu đương đại _cNguyễn Hiếu |
260 |
_aH. _bSân khấu _c2021 |
||
300 |
_a253 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGồm những bài viết về nghệ thuật sân khấu Việt Nam và chân dung những con người đã góp phần tạo nên bức tranh sân khấu đa sắc màu sống động như cần đổi mới sân khấu; cách làm sân khấu... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghệ thuật sân khấu |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |